Giá gạo
GIÁ GẠO THEO RICEONLINE
RICE PRICE IN RICEONLINE
Đơn vị: USD/tấn, FOB
Unit: USD/MT, FOB
CHÂU MỸ (AMERICA)
|
CHÂU Á (ASIA)
|
Loại hàng
|
Nam Mỹ
|
Calif
|
Urug
|
Argentina
|
Loại hàng
|
Thái
|
Việt
|
Ấn Độ
|
Pakistan
|
Gạo
4% - 5%
|
615
|
765
|
-
|
-
|
Gạo 0% tấm
|
555
|
-
|
-
|
-
|
Gạo 10%
|
610
|
-
|
-
|
-
|
Gạo 5%
|
545
|
425
|
430
|
435
|
Gạo 15%
|
600
|
-
|
-
|
-
|
Gạo 10%
|
540
|
420
|
-
|
430
|
Gạo lức
|
540
|
700
|
-
|
-
|
Gạo 15%
|
535
|
410
|
-
|
425
|
Gạo 4% container
|
610
|
770
|
-
|
-
|
Gạo 25%
|
530
|
400
|
370
|
375
|
Lúa
|
360
|
530
|
-
|
-
|
Gạo đồ
|
575
|
-
|
420
|
450
|
(Nguồn: Rice Online)
GIÁ GẠO THẾ GIỚI THEO ORYZA
WORLD RICE PRICE IN ORYZA
Đơn vị: USD/tấn, FOB
Unit: USD/MT, FOB
Loại gạo (kinds of rice)
|
Giá (Price)
|
Tăng (Increase)/ giảm (Decrease)
|
Gạo trắng hạt dài - cấp cao(Long grain white rice - high quality)
|
Thái Lan 0% tấm
|
555 – 565
|
↔
|
Thái 5% tấm
|
545 – 555
|
↔
|
Việt Nam 5% tấm
|
415– 425
|
$
|
Ấn Độ 5% tấm
|
430 – 440
|
↔
|
Pakistan 5% tấm
|
425 – 435
|
↔
|
Mỹ 4% tấm
|
590– 600
|
↔
|
Uruguay 5% tấm
|
–
|
↔
|
Argentina 5% tấm
|
–
|
↔
|
Gạo trắng hạt dài - cấp thấp(Long grain white rice - low quality)
|
Thái Lan 25% tấm
|
530 – 540
|
↔
|
Việt Nam 25% tấm
|
385 – 395
|
$
|
Pakistan 25% tấm
|
365 – 375
|
↔
|
Ấn Độ 25% tấm
|
375– 385
|
↔
|
Mỹ 15% tấm
|
570– 580
|
↔
|
Gạo thơm hạt dài(Long grain fragrant rice)
|
Thái Hom Mali 100% tấm
|
1.035 – 1.045
|
↔
|
Việt Nam 5% tấm
|
635 – 645
|
↔
|
Ấn Độ Basmati 2% tấm
|
1.055 – 1.065
|
↔
|
Pakistan Basmati 2% tấm
|
1.015 – 1.025
|
↔
|
Tấm(Brokens)
|
Thái Lan A1 Super
|
495– 505
|
↔
|
Việt Nam
|
345– 355
|
$
|
Pakistan
|
330 – 340
|
↔
|
Ấn Độ
|
340 – 350
|
↔
|
(Nguồn: Oryza)
|
(↑): tăng;(↔): không đổi;($): giảm
|