GIÁ GẠO THẾ GIỚI THEO ORYZA

Thứ ba, 26/03/2013, 08:03 GMT+7

 

GIÁ GẠO THẾ GIỚI THEO ORYZA

WORLD  RICE PRICE IN ORYZA

Đơn vị: USD/tấn, FOB

Unit: USD/MT, FOB

Loại gạo (kinds of rice)

Giá (Price)

Tăng (Increase)/ giảm (Decrease)

Gạo trắng hạt dài - cấp cao(Long grain white rice - high quality)

Thái Lan 0% tấm

545 – 555

Thái 5% tấm

545 – 555

Việt Nam 5% tấm

390– 400

Ấn Độ 5% tấm

440 – 450

Pakistan 5% tấm

425 – 435

Mỹ 4% tấm

630– 640

Uruguay 5% tấm

605– 615

Argentina 5% tấm

605– 615

Gạo trắng hạt dài - cấp thấp(Long grain white rice - low quality)

Thái Lan 25% tấm

525 – 535

Việt Nam 25% tấm

360 – 370

Pakistan 25% tấm

370 – 380

Ấn Độ 25% tấm

385– 395

Mỹ 15% tấm

605– 615

Gạo thơm hạt dài(Long grain fragrant rice)

Thái Hom Mali 100% tấm

1.125 – 1.135

Việt Nam 5% tấm

525 – 535

Ấn Độ Basmati 2% tấm

1515 – 1525

Pakistan Basmati 2% tấm

Tấm(Brokens)

Thái Lan A1 Super

525– 535

Việt Nam

340– 350

Pakistan

340 – 350

$

Ấn Độ

325 – 335

(Nguồn: Oryza)

(↑): tăng;(↔): không đổi;($): giảm 

 



Copyright © 2017 Công Ty Lương Thực Sông Hậu