Thứ năm, 06/12/2012, 08:02 GMT+7 | Lượt xem: 2511 |
Giá gạo
GIÁ GẠO THEO RICEONLINE
RICE PRICE IN RICEONLINE
Đơn vị: USD/tấn, FOB
Unit: USD/MT, FOB
CHÂU MỸ (AMERICA) |
CHÂU Á (ASIA) |
||||||||
Loại hàng |
Nam Mỹ |
Calif |
Urug |
Argentina |
Loại hàng |
Thái |
Việt |
Ấn Độ |
Pakistan |
Gạo 4% - 5% |
615 |
765 |
- |
- |
Gạo 0% tấm |
555 |
- |
- |
- |
Gạo 10% |
610 |
- |
- |
- |
Gạo 5% |
545 |
425 |
430 |
435 |
Gạo 15% |
600 |
- |
- |
- |
Gạo 10% |
540 |
420 |
- |
430 |
Gạo lức |
540 |
700 |
- |
- |
Gạo 15% |
535 |
410 |
- |
425 |
Gạo 4% container |
610 |
770 |
- |
- |
Gạo 25% |
530 |
400 |
370 |
375 |
Lúa |
360 |
530 |
- |
- |
Gạo đồ |
575 |
- |
420 |
450 |
(Nguồn: Rice Online)
GIÁ GẠO THẾ GIỚI THEO ORYZA
WORLD RICE PRICE IN ORYZA
Đơn vị: USD/tấn, FOB
Unit: USD/MT, FOB
Loại gạo (kinds of rice) |
Giá (Price) |
Tăng (Increase)/ giảm (Decrease) |
|
Gạo trắng hạt dài - cấp cao(Long grain white rice - high quality) |
|||
Thái Lan 0% tấm |
555 – 565 |
↔ |
|
Thái 5% tấm |
545 – 555 |
↔ |
|
Việt Nam 5% tấm |
415– 425 |
$ |
|
Ấn Độ 5% tấm |
430 – 440 |
↔ |
|
Pakistan 5% tấm |
425 – 435 |
↔ |
|
Mỹ 4% tấm |
590– 600 |
↔ |
|
Uruguay 5% tấm |
– |
↔ |
|
Argentina 5% tấm |
– |
↔ |
|
Gạo trắng hạt dài - cấp thấp(Long grain white rice - low quality) |
|||
Thái Lan 25% tấm |
530 – 540 |
↔ |
|
Việt Nam 25% tấm |
385 – 395 |
$ |
|
Pakistan 25% tấm |
365 – 375 |
↔ |
|
Ấn Độ 25% tấm |
375– 385 |
↔ |
|
Mỹ 15% tấm |
570– 580 |
↔ |
|
Gạo thơm hạt dài(Long grain fragrant rice) |
|||
Thái Hom Mali 100% tấm |
1.035 – 1.045 |
↔ |
|
Việt Nam 5% tấm |
635 – 645 |
↔ |
|
Ấn Độ Basmati 2% tấm |
1.055 – 1.065 |
↔ |
|
Pakistan Basmati 2% tấm |
1.015 – 1.025 |
↔ |
|
Tấm(Brokens) |
|||
Thái Lan A1 Super |
495– 505 |
↔ |
|
Việt Nam |
345– 355 |
$ |
|
Pakistan |
330 – 340 |
↔ |
|
Ấn Độ |
340 – 350 |
↔ |
|
(Nguồn: Oryza) |
(↑): tăng;(↔): không đổi;($): giảm |